Characters remaining: 500/500
Translation

mấp mô

Academic
Friendly

Từ "mấp mô" trong tiếng Việt dùng để miêu tả một bề mặt không bằng phẳng, những chỗ gồ ghề, lồi lõm. Khi bạn nhìn thấy một con đường, mặt đất hay bề mặt nào đó không được phẳng phiu, nhiều chỗ cao thấp khác nhau, bạn có thể dùng từ "mấp mô" để mô tả.

Định nghĩa:
  • Mấp mô (tính từ): Gồ ghề, không bằng phẳng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Con đường này rất mấp mô, đi lại khó khăn."
    • "Mặt đấtđây mấp mô, không thích hợp để dựng lều."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cảnh quanvùng núi này thật mấp mô, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên hoang ."
    • " bức tranh nhiều nét vẽ mấp mô, nhưng vẫn mang lại cảm giác hài hòa."
Các biến thể của từ:
  • Từ "mấp mô" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: "đường mấp mô", "bề mặt mấp mô".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gồ ghề: Cũng có nghĩakhông bằng phẳng, nhưng thường mang cảm giác cứng cáp hơn.
  • Lồi lõm: Miêu tả sự cao thấp không đều, có thể dùng để nói về bề mặt đất hoặc các vật thể khác.
  • Khấp khểnh: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thường chỉ về bề mặt không bằng phẳng, nhưng có thể mang tính chất hài hước hoặc chỉ trích.
Các từ liên quan:
  • Bằng phẳng: Trái nghĩa với "mấp mô", chỉ về một bề mặt không sự gồ ghề.
  • Chông chênh: Miêu tả sự không ổn định, có thể dùng trong ngữ cảnh về cảm xúc hay tình huống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mấp mô", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, địa hình, hoặc các vật thể không sự bằng phẳng.

  1. tt. Gồ ghề, không bằng phẳng: Đường mấp mô.

Similar Spellings

Words Containing "mấp mô"

Comments and discussion on the word "mấp mô"